Từ "cam đoan" trong tiếng Việt có nghĩa là khẳng định một điều gì đó là đúng và hứa chịu trách nhiệm nếu điều đó sai sự thật. Khi bạn "cam đoan", bạn không chỉ nói rằng bạn tin điều đó mà còn đảm bảo rằng bạn sẽ chịu trách nhiệm về lời nói của mình.
Cách sử dụng từ "cam đoan":
Trong văn bản chính thức: "Tôi xin cam đoan rằng thông tin trong hồ sơ này là chính xác."
Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi cam đoan với bạn rằng tôi sẽ đến đúng giờ."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Cam kết: Thường dùng để chỉ sự hứa hẹn hoặc trách nhiệm về một hành động cụ thể, ví dụ: "Tôi cam kết sẽ hoàn thành dự án đúng hạn."
Cam kết và cam đoan có thể được dùng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "cam đoan" nhấn mạnh hơn về sự đảm bảo và trách nhiệm cá nhân.
Từ gần giống:
Đảm bảo: Cũng có nghĩa là khẳng định một điều gì đó, nhưng ít mang tính trách nhiệm cá nhân hơn. Ví dụ: "Tôi đảm bảo rằng sản phẩm này chất lượng tốt."
Khẳng định: Chỉ việc xác nhận một điều gì đó là đúng. Ví dụ: "Cô ấy khẳng định mình đã làm bài đầy đủ."
Từ đồng nghĩa: