Characters remaining: 500/500
Translation

cam đoan

Academic
Friendly

Từ "cam đoan" trong tiếng Việt có nghĩakhẳng định một điều đó đúng hứa chịu trách nhiệm nếu điều đó sai sự thật. Khi bạn "cam đoan", bạn không chỉ nói rằng bạn tin điều đó còn đảm bảo rằng bạn sẽ chịu trách nhiệm về lời nói của mình.

Cách sử dụng từ "cam đoan":
  1. Trong văn bản chính thức: "Tôi xin cam đoan rằng thông tin trong hồ sơ này chính xác."
  2. Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi cam đoan với bạn rằng tôi sẽ đến đúng giờ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hợp đồng hoặc thỏa thuận: "Bên A cam đoan sẽ giao hàng đúng hạn theo thỏa thuận."
  • Trong lĩnh vực pháp lý: "Người khai cam đoan chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin đã cung cấp."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cam kết: Thường dùng để chỉ sự hứa hẹn hoặc trách nhiệm về một hành động cụ thể, dụ: "Tôi cam kết sẽ hoàn thành dự án đúng hạn."
  • Cam kết cam đoan có thể được dùng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "cam đoan" nhấn mạnh hơn về sự đảm bảo trách nhiệm cá nhân.
Từ gần giống:
  • Đảm bảo: Cũng có nghĩakhẳng định một điều đó, nhưng ít mang tính trách nhiệm cá nhân hơn. dụ: "Tôi đảm bảo rằng sản phẩm này chất lượng tốt."
  • Khẳng định: Chỉ việc xác nhận một điều đó đúng. dụ: " ấy khẳng định mình đã làm bài đầy đủ."
Từ đồng nghĩa:
  • Chứng thực: Nghĩa là xác nhận một điều đó, nhưng thường liên quan đến việc xác minh thông tin.
  1. đgt. Khẳng định điều mình nói đúng hứa chịu trách nhiệm nếu sai sự thật: giấy cam đoan xin cam đoan điều đã khai tronglịch này đúng sự thật.

Comments and discussion on the word "cam đoan"